Có 1 kết quả:

提味 tí wèi ㄊㄧˊ ㄨㄟˋ

1/1

tí wèi ㄊㄧˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to improve taste
(2) to make sth palatable

Bình luận 0